Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
lipid-lowering medication


noun
a medicine that lowers blood cholesterol levels by inhibiting HMG-CoA reductase
Syn:
lipid-lowering medicine, statin drug, statin
Hypernyms:
medicine, medication, medicament, medicinal drug
Hyponyms:
atorvastatin, Lipitor, cerivastatin, Baycol, fluvastatin,
fluvastatin, lovastatin, Mevacor, pravastatin, Pravachol,
simvastatin, Zocor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.